Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gunge
/gʌndʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gunge
/ˈgʌnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
chất bẩn sền sệt
what's
this
horrible
gunge
in
the
bottom
of
the
bucket
?
chất bẩn gì sền sệt kinh tởm ở đáy xô thế?
noun
[noncount] Brit informal :1gunk
The
old
windows
were
covered
in
gunge.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content