Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gung ho
/ˈgʌŋˈhoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] sometimes disapproving :extremely excited and enthusiastic about doing something
We
were
really
gung
ho
about
joining
the
team
.
gung
ho
recruits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content