Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gunboat
/'gʌnbout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gunboat
/ˈgʌnˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo hạm nhỏ
* Các từ tương tự:
gunboat diplomacy
noun
plural -boats
[count] :a small ship with guns
gunboat diplomacy
the threat to use military force against a country as a way of forcing the country to do something
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content