Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gun moll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gun moll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng)nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ
noun
plural ~ molls
[count] chiefly US old-fashioned :moll
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content