Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gumshoe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gumshoe
/ˈgʌmˌʃuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thgt) giày cao su
(lóng) mật thám
Nội động từ
(Mỹ) đi lén, đi rón rén
noun
plural -shoes
[count] US informal + old-fashioned :a person whose job is to find information about someone or something :a private detective - used especially to imitate the language of old detective novels
The
movie's
main
character
is
a
hard-boiled
gumshoe.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content