Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gummy
/'gʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gummy
/ˈgʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có nhựa dính, dính
adjective
gummier; -est
[also more ~; most ~] :made of, containing, or covered with gum or a sticky or chewy substance
gummy
candy
How
did
you
get
your
hands
so
gummy?
a
gummy [=
sticky
]
substance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content