Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nuốt, nuốt vội, nốc
    gulp one's cup of tea
    nốc một cái (vì căng thẳng, sợ sệt)
    hít thở sâu (như thể để bù lại sự ngạt thở)
    gulp something back
    nuốt (để đè nén cảm xúc)
    chị ta nuốt nước mắt và cố mỉm cười
    Danh từ
    sự nuốt
    ngụm, hớp
    a gulp of cold milk
    một ngụm sữa lạnh
    at a gulp
    một hơi
    empty a glass of beer at a gulp
    nốc một hơi cạn cốc bia

    * Các từ tương tự:
    gulper, gulpingly