Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gullet
/'gʌlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gullet
/ˈgʌlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
họng
a
bone
stuck
in
one's
gullet
cái xương mắc vào họng
noun
plural -lets
[count] :the tube that leads from the mouth through the throat to the stomach :esophagus
the
fish's
gullet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content