Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gulch
/gʌlt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gulch
/ˈgʌlʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) (địa)
thung lũng đá sâu
noun
plural gulches
[count] chiefly US :a small, narrow valley with steep sides :ravine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content