Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ) kiểu áo
    in the guise of knight
    mặc áo kiểu áo hiệp sĩ
    chiêu bài, lốt vỏ
    dưới chiêu bài hữu nghị, dưới vỏ hữu nghị
    under the guise of religion
    đội lốt tôn giáo