Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guilder
/'gildə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guilder
/ˈgɪldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng gulden)
đồng gun-đơ (tiền Hà Lan)
noun
plural -ders
[count] :a basic unit of money that was formerly used in the Netherlands also; :a coin or bill representing one guilder - called also gulden
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content