Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guild
/gild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guild
/ˈgɪld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phường, phường hội (thời Trung đại)
* Các từ tương tự:
guild-hall
,
guild-socialism
,
guilder
,
guildsman
noun
plural guilds
[count] :an organized group of people who have joined together because they share the same job or interest
the
local
artists'
guild
especially
; :
an
association
of
people
who
made
or
sold
goods
in
the
Middle
Ages
* Các từ tương tự:
guilder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content