Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guideline
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guideline
/ˈgaɪdˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)
* Các từ tương tự:
Guidelines
noun
plural -lines
[count] :a rule or instruction that shows or tells how something should be done - usually plural
The
government
has
issued
new
guidelines
for
following
a
healthy
and
balanced
diet
.
calling
for
stricter
guidelines
Here
are
some
basic
guidelines
for
helping
you
choose
a
dishwasher
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content