Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guided missile
/gaidid'misail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guided missile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tên lửa điều khiển
noun
plural ~ -siles
[count] :a missile whose course may be changed during flight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content