Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guesswork
/'geswə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guesswork
/ˈgɛsˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sự phỏng đoán
noun
[noncount] :the act or process of finding an answer by guessing
This
book
takes
the
guesswork
out
of
buying
a
home
. [=
it
gives
you
the
information
you
need
so
that
you
can
be
sure
about
what
to
do
]
Calculating
the
drug's
long-term
effects
is
pure
guesswork.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content