Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guesstimate
/'gestimət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guesstimate
/ˈgɛstəˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự đoán định
verb
-mates; -mated; -mating
[+ obj] informal :to make a quick estimate of (something)
He
used
a
simple
formula
to
guesstimate
the
amount
of
material
he
would
need
for
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content