Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gubernatorial
/gju:bənə'tɔ:riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gubernatorial
/ˌguːbərnəˈtorijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thống đốc tiểu bang (Mỹ, Nigeria…)
adjective
of or relating to the governor of a U.S. state or to the position of governor
a
gubernatorial
candidate
the
gubernatorial
campaign
/
election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content