Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guardsman
/'ga:dzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guardsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều guardsmen)
vệ binh
noun
/ˈgɑɚdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] a U.S. soldier in the National Guard or the Coast Guard
Guardsmen
were
deployed
to
the
region
.
a British soldier in the Guards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content