Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guardian angel
/'gɑ:djən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guardian angel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thần hộ mệnh
noun
plural ~ -gels
[count] an angel believed to watch and protect someone
a helpful or protective person
He
has
become
a
guardian
angel
for
struggling
young
artists
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content