Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guard's van
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guard's van
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ caboose)
toa [của đội] bảo vệ [tàu]
noun
plural ~ vans
[count] Brit :caboose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content