Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guaranty
/'gærənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guaranty
/ˈgerənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật học) sự bảo hành
noun
plural -ties
[count] law :a formal promise to pay a debt
a
loan
guaranty [=
guarantee
] -
often
used
in
the
names
of
financial
companies
He
worked
for
the
Morgan
Guaranty
Trust
Company
.
something that protects or maintains the existence of something else
the
guaranty [=
guarantee
]
of
free
speech
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content