Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guano
/'gwɑ:nou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guano
/ˈgwɑːnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân chim biển; phân gà vịt (dùng làm phân bón)
* Các từ tương tự:
guanophore
noun
[noncount] :waste material from birds and bats that is used to help plants grow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content