Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gruntingly
/'grʌntiɳli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn
lẩm bẩm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content