Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grungy
/ˈgrʌnʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
grungier; -est
chiefly US informal :1dirty
After
working
in
the
garden
all
day
,
I
felt
sweaty
and
grungy.
a
grungy
pair
of
jeans
a
grungy
movie
theater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content