Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grumpy
/'grʌmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grumpy
/ˈgrʌmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cộc cằn; cáu bẳn
adjective
grumpier; -est
informal :easily annoyed or angered :having a bad temper or complaining often
Our
neighbor
is
a
grumpy
old
man
.
I
was
feeling
grumpy
after
my
long
flight
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content