Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gruelling
/'gru:əliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gruel
/ˈgruːwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ) grueling
gay go, làm mệt nhoài
a
gruelling
race
cuộc chạy đua làm mệt nhoài
noun
[noncount] :a thin food made by boiling oatmeal or some other grain in water or milk
a
bowl
of
gruel
* Các từ tương tự:
grueling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content