Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
growing pains
/'grəʊiŋ peinz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
growing pains
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học) đau đầu xương tuổi đang lớn (của trẻ em ở chân)
(nghĩa bóng) những vấn đề nảy sinh (trong quá trình phát triển của một cơ sở kinh doanh)
the
business
is
still
suffering
from
growing
pains
công việc kinh doanh đang gặp phải nhiều khó khăn mới nảy sinh
noun
[plural] pains in the legs of children who are growing
the problems that are experienced as something (such as a business or a project) grows larger or more successful
a
young
company
/
city
dealing
with
growing
pains
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content