Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grower
/'grəʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thường gặp trong từ ghép
người trồng
a
fruit
grower
người trồng cây ăn quả
rose-growers
những người trồng hoa hồng
cây (lớn lên như thế nào đó)
a
quick
grower
cây mọc nhanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content