Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
    Ngoại động từ
    trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
    Động từ
    ủi (đất) bằng mồm (lợn)

    * Các từ tương tự:
    grouter, grouty