Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grout
/graut/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grout
/ˈgraʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
Ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
Động từ
ủi (đất) bằng mồm (lợn)
* Các từ tương tự:
grouter
,
grouty
noun
[noncount] technical :material used for filling spaces or cracks between tiles
verb
grouts; grouted; grouting
[+ obj] technical :to fill the cracks in (something) with grout
I
need
to
grout
the
bathroom
tiles
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content