Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groupie
/'gru:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groupie
/ˈgruːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô gái hâm mộ đi theo ban nhạc pốp lưu diễn
noun
plural -ies
[count] informal
a fan of a music group who follows the group on concert tours
a fan of an athlete or celebrity who tries to see the athlete or celebrity as often as possible
an enthusiastic supporter or follower of something
a
science-fiction
groupie
a
political
groupie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content