Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grouper
/'gru:pə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grouper
/ˈgruːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) cá mú
noun
plural groupers also grouper
[count] :a large fish that lives at the bottom of warm seas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content