Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grounded-emitter amplifier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) bộ khuếch đại cực phát nối đất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content