Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ground staff
/'graʊnd stɑ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ground staff
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể thao) đội bảo dưỡng sân bãi
như ground crew
xem
ground crew
noun
plural ~ staffs
[count] Brit
the people who take care of a large area of land (such as a sports field) - usually singular;
ground crew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content