Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ground rule
/'graʊnd ru:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ground rule
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thường số nhiều
(thường số nhiều) nguyên tắc cơ bản
noun
plural ~ rules
[count] a basic rule about what should be done in a particular situation, event, etc. - usually plural
We
need
to
lay
out
the
ground
rules
for
tonight's
meeting
.
chiefly US sports :a special rule about how a game is played on a particular field, court, or course - usually plural
The
coaches
and
umpires
discussed
the
ground
rules
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content