Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ground game
/'graundgeim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content