Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ground crew
/'graʊnd kru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ground crew
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhân viên kỹ thuật ở sân bay
noun
plural ~ crews
[count] :a group of people at an airport who take care of and repair aircraft - called also (Brit) ground staff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content