Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grouchy
/graʊt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grouchy
/ˈgraʊʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
-ier; -iest
hay kêu ca cằn nhằn
adjective
grouchier; -est
somewhat informal :tending to complain about things :having a bad temper
a
grouchy
old
man
I
get
grouchy
when
I'm
tired
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content