Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grotty
/'grɔti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grotty
/ˈgrɑːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
-ier; -iest
(khẩu ngữ) tồi tàn, xấu, khó chịu
she
lives
in
a
grotty
little
room
with
nowhere
to
cook
chị ta ở trong một phòng tồi tàn không có chỗ nấu ăn
I
felt
pretty
grotty
tôi cảm thấy hơi khó chịu trong người
adjective
grottier; -est
Brit informal :of poor quality :very dirty or unpleasant
I
lived
in
a
grotty
flat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content