Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grottoes
/'grɔtou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grotto
/ˈgrɑːto/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều grottos, grottoes
hang động
noun
plural -toes also -tos
[count] :a small cave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content