Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gross-out
/ˈgroʊsˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] chiefly US informal :something that is very disgusting :something that grosses you out
The
last
scene
in
the
movie
is
a
real
gross-out.
gross-out
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content