Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gross national product
/'grəʊs ,næʃnəl 'prɔdʌkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gross national product
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt GNP
tổng sản phẩm quốc dân
noun
plural ~ -ucts
[count, noncount] :the total value of the goods and services produced by the people of a nation during a year - abbr. GNP;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content