Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ for, after) sờ soạng tìm
    dò dẫm, mò mẫm
    grope one's way in the dark
    dò dẫm đường đi trong bóng tối
    (khẩu ngữ, xấu) sờ soạng (gái)
    grope one's way across (along)
    dò dẫm tìm đường qua (dọc theo)
    dò dẫm tìm đường dọc theo hành lang tối om

    * Các từ tương tự:
    groper