Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groovy
/gru:vi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groovy
/ˈgruːvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ cũ, tiếng lóng) hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
adjective
groovier; -est
informal + old-fashioned :very good and enjoyable :excellent
groovy
music
Groovy is usually associated with the language of the 1960s.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content