Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groomsman
/'grumzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groomsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phù rể
noun
/ˈgruːmzmən/ , pl -men /-mən/
[count] chiefly US :a male friend or relative who helps a groom at his wedding
He
asked
his
two
closest
college
friends
to
be
his
groomsmen
. -
compare
best
man
,
bridesmaid
,
maid
of
honor
,
matron
of
honor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content