Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groomer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groomer
/ˈgruːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
groom
noun
plural -ers
[count] :a person who cleans and cares for an animal
a
dog
groomer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content