Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người coi ngựa
    như bridegroom
    Động từ
    chải lông (cho ngựa), coi sóc ngựa
    hướng vào ngành nghề gì, hướng nghiệp
    được cha mẹ đầy tham vọng hướng trở thành ngôi sao điện ảnh

    * Các từ tương tự:
    groomed, groomer, groomsman