Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groggy
/'grɔgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groggy
/ˈgrɑːgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groggy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chếnh choáng, chệnh choạng
I
feel
a
bit
groggy
after
15
hours
on
the
plane
sau 15 tiếng đồng hồ ngồi máy bay tôi cảm thấy chếnh choáng một ít
adjective
groggier; -est
[also more ~; most ~] :not able to think or move normally because of being tired, sick, etc.
I'm
still
a
little
groggy
from
my
nap
.
The
medicine
sometimes
makes
patients
groggy.
adjective
I was still groggy from the blow on the head
unsteady
shaky
wobbly
weak-kneed
weak
staggering
stupefied
dazed
stunned
reeling
punch-drunk
numb
numbed
benumbed
faint
in
a
trance
or
stupor
muddled
addled
confused
bewildered
confounded
puzzled
baffled
befuddled
Colloq
dopey
punchy
woozy
Brit
muzzy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content