Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groceries
/'grəʊsəriz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grocery
/ˈgroʊsri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) hàng khô
noun
plural -ceries
[count] chiefly US :grocery store
groceries [plural] :food sold by a grocer :food bought at a store
She
stopped
to
pick
up
some
groceries
for
supper
.
* Các từ tương tự:
grocery store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content