Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grizzled
/'grizld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grizzled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hoa râm (tóc)
adjective
having gray hair
He
had
thinning
hair
and
a
grizzled
beard
.
a
grizzled
war
veteran
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content